🌟 -으려나 보다

1. 앞의 말이 나타내는 일이 일어날 것이라고 추측함을 나타내는 표현.

1. HÌNH NHƯ ĐỊNH..., DƯỜNG NHƯ SẼ…: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán việc mà từ ngữ phía trước thể hiện sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘이 맑은 것을 보니 오늘은 비가 오지 않으려나 보다.
    Seeing the clear sky, it must not rain today.
  • Google translate 승규는 오늘도 밥 대신 라면을 먹으려나 봅니다.
    Seunghyu seems to be eating ramen instead of rice today.
  • Google translate 구름이 잔뜩 끼어 있는 게 한바탕 소나기가 퍼부으려나 봐.
    Clouds must be blowing up.
  • Google translate 지수는 아직도 자?
    Is jisoo still sleeping?
    Google translate 네. 오늘은 안 나가고 집에 있으려나 봐요.
    Yes. i guess i'm staying at home today.
Từ tham khảo -려나 보다: 앞의 말이 나타내는 일이 일어날 것이라고 추측함을 나타내는 표현.

-으려나 보다: -euryeona boda,そうだ。つもりらしい,,,,,hình như định..., dường như sẽ…,ดูเหมือนว่าจะ..., คงจะ..., คาดว่าจะ..., น่าจะ...,sepertinya akan, nampaknya akan,похоже, будет; видимо, собирается; по-видимому, собирается,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으려나보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10)